ŏ
Chữ Latinh
sửa
|
Mô tả
sửaĐồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ŏ
Xem thêm
sửa- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ O): Óó Òò Ŏŏ Ôô Ốố Ồồ Ỗỗ Ổổ Ǒǒ Öö Ȫȫ Őő Õõ Ṍṍ Ṏṏ Ȭȭ Ȯȯ Ȱȱ Øø Ǿǿ Ǫǫ Ǭǭ Ōō Ṓṓ Ō̂ō̂ Ṑṑ Ỏỏ Ȍȍ Ȏȏ Ơơ Ớớ Ờờ Ỡỡ Ởở Ợợ Ọọ Ộộ Ɵɵ ⱺ ᴏ Oo Ꜵꜵ Œœ Ꝏꝏ Ꝍꝍ Ȣȣ
- (Letters using breve sign or inverted breve sign): Ăă Ȃȃ Ắắ Ằằ Ẵẵ Ẳẳ Ặặ Ĕĕ Ğğ Ĭĭ Ŏŏ Ŭŭ
Tiếng Ba Na
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ/
Chữ cái
sửaŏ
- Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Ba Na.
- ŏh
- hạnh phúc
Phó từ
sửaŏ
Thán từ
sửaŏ
- (Tiếng gà gáy) o o!
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ŏ
Tham khảo
sửa- John & Elizabeth Banker & Mơ (1979) Bahnar Dictionary, Manila, Philippines: Summer Institute of Linguistics, tr. 95
Tiếng Bru
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɒː/
Chữ cái
sửaŏ
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bộ chữ tiếng Bru.
- ŏh
- múc, bới, xúc
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ŏ
Tham khảo
sửa- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 419
Tiếng Chu Ru
sửaMô tả
sửaŏ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ŏ
Tham khảo
sửa- Sách
- Eugene Fuller, Ja Ngai, Ja Wi (1974) Pơnuaĭ mơgru ia Chru, Sài Gòn: Trung tâm Học liệu, Bộ Giáo Dục, tr. v
- Website
Tiếng Ê Đê
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə:/
Chữ cái
sửaŏ
- Chữ cái thứ 26 trong bộ chữ tiếng Ê Đê.
- ŏng
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít (rất thân mật)
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ŏ
Tham khảo
sửaTiếng Gia Rai
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /(ʔ)ɔʔ/
Chữ cái
sửaŏ
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Gia Rai.
- ŏng
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai giống đực số ít, mang tính thân mật suồng sã.
Động từ
sửaŏ
- Nôn, tống ra.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửaTiếng Hrê
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ/
Chữ cái
sửaŏ
- Chữ cái thứ 27 trong bộ chữ tiếng Hrê 2018.
- ŏng
- chồng
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ŏ
Tham khảo
sửa- Oliver Trebilco (2018), Hrê - English Dictionary, (please provide the title of the work)[6] (bằng tiếng Anh), SIL International
Tiếng K'Ho
sửaMô tả
sửaŏ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ŏ
Tham khảo
sửaTiếng Pa Kô
sửaMô tả
sửaŏ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ŏ
Tham khảo
sửa- Sách
- Richard & Saundra Watson (1979) Pacoh Dictionary, Pacoh-Vietnamese-English, Huntington Beach: Summer Institute of Linguistics, tr. viii
- Website