Chữ Latinh

sửa
U+1EF2, Ỳ
LATIN CAPITAL LETTER Y WITH GRAVE
Composition:Y [U+0059] + ◌̀ [U+0300]

[U+1EF1]
Latin Extended Additional
[U+1EF3]

Mô tả

sửa

(chữ thường )

Xem thêm

sửa

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˨˩i˧˧i˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

Phó từ

sửa

Động từ

sửa

  1. Xem Ì

Mô tả

sửa

  1. Ký tự Y viết hoa với thanh huyền ◌̀ trong văn bản tiếng Việt.

Tham khảo

sửa
  1. Lê Văn Đức (1970) Việt Nam tự điển, quyển Thượng, Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí, tr. 668
  2. Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển I tr. 463
  3. Hội Khai Trí Tiến Đức (1931) Việt-Nam Tự-điển[1], Hà Nội: nhà in Trung-Bắc Tân-Văn, bản gốc lưu trữ ngày ngày 19 tháng 01 năm 2022


Tiếng Canela

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái cuối cùng (thứ 24) ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Canela.
    KWRRECÂY SẮN

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jack and Josephine Popjes (1982) Dicionário temático, canela-krahô e português: Vol. 1 Seção A, Vocabulário sobre ambiente físico (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Summer Institute of Linguistics

Tiếng Kayapó

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái cuối cùng (thứ 23) ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kayapó.
    TWMBÉO, MẬP

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kathleen Jefferson (2013) Gramática Pedagógica Kayapó (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Anápolis, GO, Brazil: Associação Internacional de Linguística SIL-Brasil

Tiếng Wales

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Mô tả

sửa

  1. Dấu ◌̀ đặt trên chữ cái Y viết hoa biểu thị nguyên âm ngắn.
    MN(lóng, dùng để gọi) GIAI, ĐỰC