Chữ Latinh

sửa
 
U+1EB8, Ẹ
LATIN CAPITAL LETTER E WITH DOT BELOW
Composition:E [U+0045] + ◌̣ [U+0323]

[U+1EB7]
Latin Extended Additional
[U+1EB9]

Mô tả

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ E viết hoa với dấu nặng ◌̣ (dấu chấm dưới).

Xem thêm

sửa

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛ̰ʔ˨˩ɛ̰˨˨ɛ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛ˨˨ɛ̰˨˨

Từ tương tự

sửa

Âm tiết

sửa

  1. Âm tiết kết hợp hạn chế.

Mô tả

sửa

  1. Ký tự E viết hoa với dấu nặng ◌̣ trong văn bản tiếng Việt.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II tr. 169
  2. Hội Khai Trí Tiến Đức (1931) Việt-Nam Tự-điển[1], Hà Nội: nhà in Trung-Bắc Tân-Văn, bản gốc lưu trữ ngày ngày 19 tháng 01 năm 2022


Tiếng Chu Ru

sửa

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự E viết hoa với dấu nặng ◌̣ trong văn bản tiếng Chu Ru.

Xem thêm

sửa

Tiếng Cống

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự E viết hoa với dấu chấm dưới ◌̣ trong văn bản tiếng Cống.
    DTÁM

Tiếng Cơ Tu

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự E viết hoa với dấu chấm dưới ◌̣ trong văn bản tiếng Cơ Tu.
    A’BCÁI, VẬT

Tham khảo

sửa
  1. Nguyễn Đăng Châu (2023) Tiếng Cơ Tu

Tiếng Edo

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Edo.
    dotiếng Edo

Đại từ

sửa

  1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít dạng phủ định.
    Ọ MAA RA I MAA?HẮN TỐT HAY HẮN KHÔNG TỐT?

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Rebecca N. Agheyisi (1986) An Ẹdo-English Dictionary, Benin City: Ethiope Publishing Corporation, tr. 37

Tiếng Igala

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Igala, gọi là chữ ẹ́ẹ̀.
    biẹMáu, huyết

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kigala online (2019) Vocabulary

Tiếng Ikwere

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ikwere.
    rnu Ele IziCông vụ các Sứ đồ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nigeria Bible Translation Trust (2010), Tẹsitamenti Ikne n'Ọnu Ikwere, Ẹrnu Ele Izi 1

Tiếng Sán Chay

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự E viết hoa với dấu chấm dưới ◌̣ trong văn bản tiếng Sán Chay.
    PTTÁM

Tham khảo

sửa
  1. Lê Ngọc Thắng, Trần Văn Ái (2004) Một vài ý kiến về thành phần dân tộc Sán Chay (Sán Chỉ)

Tiếng Tay Dọ

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự Latinh E viết hoa với dấu chấm dưới ◌̣ trong văn bản tiếng Tay Dọ.
    PT XÍPTÁM MƯƠI

Tham khảo

sửa
  1. Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[2], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự E viết hoa với dấu chấm dưới ◌̣ trong văn bản tiếng Tày.
    cBẩn

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[3][4]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên


Tiếng Turk Khorasan

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự E viết hoa với dấu chấm dưới ◌̣ trong văn bản chữ Latinh tiếng Turk Khorasan.
    zBản thân

Tiếng Yoruba

sửa
 
Wikipedia tiếng Yoruba có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Yoruba, gọi là chữ ẹ́.
    kịkọnnọMóng (chân, tay)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Thomas Jefferson Bowen (1858) Dictionary of the Yoruba language, Washington: Smithsonian Institution, tr. 31