Ẽ
Chữ Latinh
sửa
|
Mô tả
sửaXem thêm
sửa- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ E): Éé Èè Êê Ḙḙ Ěě Ĕĕ Ẽẽ Ḛḛ Ẻẻ Ėė Ëë Ēē Ȩȩ Ęę ᶒ Ɇɇ Ȅȅ Ếế Ềề Ễễ Ểể Ḝḝ Ḗḗ Ḕḕ Ȇȇ Ẹẹ Ệệ ⱸ ᴇ Ee Ææ Ǽǽ Ǣǣ & Œœ ᵫ
- (Letters using tilde sign or middle tilde sign): Ãã Ẵẵ Ẫẫ ᵬ ᵭ Ẽẽ Ḛḛ Ĩĩ Ññ Õõ Ṍṍ Ỡỡ Ṏṏ P̃p̃ Ũũ Ữữ Ṽṽ Ỹỹ
Tiếng Aparaí
sửaTiếng Canela
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaXem thêm
sửaTham khảo
sửa- Jack and Josephine Popjes (1982) Dicionário temático, canela-krahô e português: Vol. 1 Seção A, Vocabulário sobre ambiente físico (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Summer Institute of Linguistics, tr. 2
Tiếng Chu Ru
sửaTiếng Emberá-Chamí
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaXem thêm
sửaTham khảo
sửa- Carlos Patiño Roselli (1980-1982) Cuestionario para transcripción - Ẽmbẽra Chamí (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Colombia: SIL
Tiếng Guaraní
sửaTiếng Kaingang
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaXem thêm
sửaTham khảo
sửa- Profª Drª Ursula Gojtéj Wiesemann (2011) Dicionário Kaingang - Português / Português - Kaingang (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Curitiba-PR: Editora Evangélica Esperança, tr. 14
Tiếng Kayapó
sửaTiếng M'Nông Trung
sửaMô tả
sửaẼ
- Ký tự E viết hoa với thanh ngã ◌̃ trong văn bản tiếng M'Nông.
- PÔNÂY GÂP SŎK KCHOK NẼ BƠH TI YÊHÔVA, JÊH RI ĂN LĔ RNGÔCH MPÔL BĂL BUNUYH YÊHÔVA PRƠH GÂP HĂN ĂN NHÊT:[1]
- VẬY TÔI LẤY CHÉN KHỎI TAY ĐỨC GIÊ-HÔ-VA, VÀ KHIẾN CHO MỌI NƯỚC MÀ ĐỨC GIÊ-HÔ-VA SAI TÔI ĐẾN ĐỀU UỐNG LẤY: (Giê-rê-mi 25:17)
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường ẽ
Tham khảo
sửa- ↑ Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Mường
sửaTiếng Nùng
sửaTiếng Romagnol
sửaTiếng Tupi
sửaTiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaTừ tương tự
Mô tả
Xem thêm
sửa- (chữ Quốc ngữ) A a (À à, Ả ả, Ã ã, Á á, Ạ ạ), Ă ă (Ằ ằ, Ẳ ẳ, Ẵ ẵ, Ắ ắ, Ặ ặ), Â â (Ầ ầ, Ẩ ẩ, Ẫ ẫ, Ấ ấ, Ậ ậ), B b, C c (Ch ch), D d, Đ đ, E e (È è, Ẻ ẻ, Ẽ ẽ, É é, Ẹ ẹ), Ê ê (Ề ề, Ể ể, Ễ ễ, Ế ế, Ệ ệ), G g (Gh gh, Gi gi), H h, I i (Ì ì, Ỉ ỉ, Ĩ ĩ, Í í, Ị ị), K k (Kh kh), L l, M m, N n (Ng ng, Ngh ngh, Nh nh), O o (Ò ò, Ỏ ỏ, Õ õ, Ó ó, Ọ ọ), Ô ô (Ồ ồ, Ổ ổ, Ỗ ỗ, Ố ố, Ộ ộ), Ơ ơ (Ờ ờ, Ở ở, Ỡ ỡ, Ớ ớ, Ợ ợ), P p (Ph ph), Q q (Qu qu), R r, S s, T t (Th th, Tr tr), U u (Ù ù, Ủ ủ, Ũ ũ, Ú ú, Ụ ụ), Ư ư (Ừ ừ, Ử ử, Ữ ữ, Ứ ứ, Ự ự), V v, X x, Y y (Ỳ ỳ, Ỷ ỷ, Ỹ ỹ, Ý ý, Ỵ ỵ)
Tiếng Wayampi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaXem thêm
sửaTham khảo
sửa- Roberta Olson (1978) Dicionário por tópicos nas línguas oiampí (wajapĩ) - português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Sociedade Internacional de Lingüística, tr. 8