Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Việt
2.1
Từ nguyên
2.2
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
gi
số nhiều
gi's, gis
(
Từ mỹ, nghĩa mỹ
) (quân sự)
lính
Mỹ
(Government issue).
GI
bride
.
Vợ
lính
Mỹ
.
Tính từ
sửa
gi
Do
bộ phận
hậu cần
quân
đội
Mỹ
cung cấp
.
GI
shoes
.
Giày
cấp phát
.
Tiêu biểu
cho
lính
Mỹ
.
Tham khảo
sửa
"
gi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp
ji
(tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu
j
).
Danh từ
sửa
Tên gọi của tự mẫu
J/j
.