Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

gi số nhiều gi's, gis

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) (quân sự) lính Mỹ (Government issue).
  2. GI bride.
  3. Vợ lính Mỹ.

Tính từ

sửa

gi

  1. Do bộ phận hậu cần quân đội Mỹ cung cấp.
  2. GI shoes.
  3. Giày cấp phát.
  4. Tiêu biểu cho lính Mỹ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp ji (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu j).

Danh từ

sửa
  1. Tên gọi của tự mẫu J/j.