Chữ Latinh

sửa
 
Č U+010C, Č
LATIN CAPITAL LETTER C WITH CARON
Composition:C [U+0043] + ◌̌ [U+030C]
ċ
[U+010B]
Latin Extended-A č
[U+010D]

Mô tả

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái C viết hoa với dấu nón đảo ngược ◌̌ (caron).

Xem thêm

sửa

Tiếng Alsea

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái viết hoa thể hiện phụ âm thứ hai trong tiếng Alsea.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Alsea Pronunciation and Spelling Guide[1] (bằng tiếng Anh), 1998-2021

Tiếng Amahuaca

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 3 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Amahuaca.
    ČáChátiếng kêu biểu thị ngạc nhiên

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Sylvia Y. Hyde (1980) Diccionario amahuaca (Serie Lingüística Peruana 7) (bằng tiếng Tây Ban Nha), Yarinacocha: Instituto Lingüístico de Verano, tr. 27

Tiếng Belarus

sửa
 
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Kirin Ч (Č)
Latinh Č

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 5 viết hoa trong bảng chữ cái Łacinka.
    ČechiuЧэхіяSéc

Xem thêm

sửa

Tiếng Bench

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 5 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bench.

Xem thêm

sửa

Tiếng Berber Bắc Sahara

sửa
Ả Rập تش
Tifinagh
Latinh Č č

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Berber Bắc Sahara.

Xem thêm

sửa

Tiếng Digan

sửa

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. (Pan-Vlax) Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bộ chữ Latinh tiếng Digan, tương ứng với Ć trong bộ Tiêu chuẩn Quốc tế.
    ČaiTrà

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Marcel Courthiade (2009) Melinda Rézműves, editor, Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik = Első rromani nyelvű európai szótáram : cigány, magyar, angol, francia, spanyol, német, ukrán, román, horvát, szlovák, görög [Từ điển ngôn ngữ châu Âu-Digan đầu tiên của tôi: Digan, Hungary, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ukraina, Rumani, Croatia, Slovak, Hy Lạp] (toàn bộ tác phẩm viết bằng tiếng Hungary và tiếng Anh), Budapest: Fővárosi Onkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN, tr. 499
  • Yūsuke Sumi (2018) “Ć, ć”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 [New Express Romani (Gypsy)] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, tr. 13

Tiếng Gia Rai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Gia Rai.
    Čư̆ PăhChư Păh

Xem thêm

sửa

Tiếng Hạ Sorb

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hạ Sorb, gọi là chữ čej.
    ČeskaSéc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15

Tiếng Istria Rumani

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 6 viết hoa trong trong bảng chữ cái Croatia ghi lại tiếng Istria Rumani và bảng chữ cái hỗn hợp.
    ČetåteThành phố

Xem thêm

sửa

Tiếng Kabyle

sửa
Latinh Č č
Tifinagh
Ả Rập تش

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kabyle.
    EČČĂN

Xem thêm

sửa

Tiếng Karelia

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karelia.
    ČibaCon

Xem thêm

sửa

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

sửa

Mô tả

sửa
  1. Chữ C viết hoa với dấu nón đảo ngược ◌̌ .
    ČitiSố bảy

Tiếng Lakota

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Lakota.
    Čhaŋtóčhignaketôi yêu em

Xem thêm

sửa

Tiếng Latvia

sửa
 
Wikipedia tiếng Latvia có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Được đề xuất năm 1908 trong chính tả tiếng Latvia mới và đưa vào giảng dạy từ năm 1909. Trước đó, tiếng Latvia được viết bằng chữ Đức Fraktur và đôi khi bằng chữ Kirin.

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa
 
Č

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 5 dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Latvia, gọi là chữ čē.
    ČehijaSéc

Xem thêm

sửa

Tiếng Litva

sửa
 
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 5 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Litva.
    ČekijaSéc

Xem thêm

sửa

Tiếng Nuu-chah-nulth

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nuu-chah-nulth.
    ČakopChồng

Xem thêm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

sửa
  • Mary Ritchie Key (2023) Nuu-chah-nulth dictionary (The Intercontinental Dictionary Series), Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology

Tiếng Osage

sửa
Osage 𐒵
Latinh Č č

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 8 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Osage.

Xem thêm

sửa

Tiếng Polabia

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 9 viết hoa trong bộ chữ Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967.
    ČelăCon ong

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN

Tiếng Quapaw

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái Latinh viết hoa thể hiện phụ âm thứ 2 /t͡ʃ/ của tiếng Quapaw.

Cách viết khác

sửa

Xem thêm

sửa

Tiếng Sami Inari

sửa
 
Wikipedia tiếng Sami Inari có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 5 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Inari.
    Čohčâmáánutháng Chín

Xem thêm

sửa

Tiếng Sami Skolt

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 5 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Skolt.
    Čeʹvetjäuʹrrlàng Sevettijärvi

Xem thêm

sửa

Tiếng Séc

sửa
 
Wikipedia tiếng Séc có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 5 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Séc.
    ČeskoSéc

Xem thêm

sửa

Tiếng Serbia-Croatia

sửa
 
Wikipedia tiếng Serbia-Croatia có bài viết về:
Kirin Ч
Latinh Č

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bộ chữ Latinh Gaj.
    ČeškaSéc

Xem thêm

sửa

Tiếng Silesia

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 5 viết hoa trong bảng chữ cái ngữ âm 2006.
    Čáslavthị trấn Čáslav

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Siwi

sửa
Tifinagh
Ả Rập تش
Latinh Č č

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Siwi.
    ČéberdekCây cải cầu vồng

Xem thêm

sửa

Tiếng Slovak

sửa
 
Wikipedia tiếng Slovak có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Slovak.
    ČínaTrung Quốc

Xem thêm

sửa

Tiếng Slovene

sửa
 
Wikipedia tiếng Slovene có bài viết về:

Cách viết khác

sửa
  • Ч (bảng chữ cái Metelko alphabet, bảng chữ cái Danjko)
  • ZH, Zh (bảng chữ cái Bohorič)

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Slovene.
    ČeškaSéc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kenda-Jež, Karmen (27/02/2017) Fonetična trankripcija (bằng tiếng Slovene), Znanstvenoraziskovalni center SAZU, Inštitut za slovenski jezik Frana Ramovša, tr. 27–30
  2. Steenwijk, Han (1994) Ortografia resiana = Tö jošt rozajanskë pïsanjë (bằng tiếng Ý và tiếng Slovene), Padua: CLEUP

Tiếng Tachawit

sửa
Latinh Č č
Tifinagh (č)
Ả Rập تش

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tachawit.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tamazight Trung Atlas

sửa
Tifinagh (č)
Latinh Č č
Ả Rập تش

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tamazight Trung Atlas.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tarifit

sửa
Latinh Č č
Tifinagh (č)
Ả Rập تش

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tarifit.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thượng Sorb

sửa
 
Wikipedia tiếng Thượng Sorb có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bộ chữ Latinh tiếng Thượng Sorb.
    ČěskaSéc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15

Tiếng Wakhi

sửa
Kirin Ч
Ả Rập چ‎
Latinh Č

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Č (chữ thường č)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi.
    ČoyTrà

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Tokyo University of Foreign Studies (2023), “č”, 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)