tilde
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtɪɫ.də/, /ˈtɪɫ.di/
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) | [ˈtɪɫ.də] |
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) | [ˈtɪɫ.di] |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Tây Ban Nha tilde, từ tiếng Latinh titulus (“chữ viết trên”).
Danh từ sửa
tilde (số nhiều tildes) /ˈtɪɫ.də/
Đồng nghĩa sửa
- dấu sóng
- dấu ngã
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "tilde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Asturias sửa
Danh từ sửa
tilde gc (số nhiều tildes)
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Bổ trợ Quốc tế sửa
Danh từ sửa
tilde gđ (số nhiều tildes)
- Dấu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng Tây Ban Bha).
Tiếng Hà Lan sửa
Cách phát âm sửa
Hà Lan (nam giới) |
Động từ sửa
tilde
- Quá khứ số ít của [[tillen#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "nld" is not valid. See WT:LOL..|tillen]]
- Lối cầu khẩn quá khứ số ít của [[tillen#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "nld" is not valid. See WT:LOL..|tillen]]
Tiếng Phần Lan sửa
Danh từ sửa
tilde
- Dấu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng Tây Ban Bha).
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
tilde gđ
- Dấu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng Tây Ban Bha).
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtil.ðe/
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh titulus (“chữ viết trên”).
Danh từ sửa
tilde gđ or gc (số nhiều tildes)
- Dấu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng Tây Ban Bha).
- (Cũ) Tật; nhược điểm, thiếu sót.
Từ liên hệ sửa
- dấu ngã
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtil.de/
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
tilde (đổi cách hạn định tildeyi, số nhiều tildeler)
- Dấu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng Tây Ban Bha).
Tiếng Ý sửa
Danh từ sửa
tilde gđc (số nhiều tildi)
- Dấu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng Tây Ban Bha).