Chữ Latinh

sửa
U+1EA2, Ả
LATIN CAPITAL LETTER A WITH HOOK ABOVE
Composition:A [U+0041] + ◌̉ [U+0309]

[U+1EA1]
Latin Extended Additional
[U+1EA3]

Mô tả

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ A viết hoa với dấu hỏi ◌̉.

Xem thêm

sửa

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
a̰ː˧˩˧˧˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩a̰ːʔ˧˩

Từ tương tự

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự A viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Việt.

Danh từ

sửa

  1. Xem

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, tập I, tr. 3
  2. Hội Khai Trí Tiến Đức (1931) Việt-Nam Tự-điển[1], Hà Nội: nhà in Trung-Bắc Tân-Văn, bản gốc lưu trữ ngày ngày 19 tháng 01 năm 2022


Tiếng Chu Ru

sửa

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự A viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Chu Ru.

Xem thêm

sửa

Tiếng Mường

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự A viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Mường.
    nÁn

Tham khảo

sửa
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[2], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội

Tiếng Nguồn

sửa

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự A viết hoa với dấu hỏi ◌̉ ghi lại tiếng Nguồn.
    RSỮA

Tiếng Nùng

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự A viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Nùng.
    PCMIỆNG

Tiếng Sán Chay

sửa

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự A viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Sán Chay.
    CGIẾT

Tham khảo

sửa
  1. Lê Ngọc Thắng, Trần Văn Ái (2004) Một vài ý kiến về thành phần dân tộc Sán Chay (Sán Chỉ)

Tiếng Tay Dọ

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự Latinh A viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Tay Dọ.
    oChú

Danh từ

sửa

  1. Xem

Trợ từ

sửa

  1. Xem

Tham khảo

sửa
  1. Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[3], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự A viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Tày.
    ngNgõ

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[4][5]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên


Tiếng Thổ

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự A viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Thổ.
    L