Ɛ
Chữ Latinh
sửa | ||||||||
|
Mô tả
sửaƐ (chữ thường ɛ)
Xem thêm
sửa
Tiếng Awing
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaƐ (chữ thường ɛ)
- Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Awing.
- ƏLƐLƏ ― RÂU
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Awing) A a, B b, Ch ch, D d, E e, Ɛ ɛ, Ə ǝ, F f, G g, Gh gh, H h, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, ’, L l, M m, N n, Ny ny, Ŋ ŋ, O o, Ɔ ɔ, P p, S s, Sh sh, T t, Ts ts, U u, W w, Y y, Z z
Tham khảo
sửa- Christian Alomofor & Stephen C. Anderson (2005) Awing orthography guide, Cameroon: SIL Cameroon, tr. 6
Tiếng Bokobaru
sửaChữ cái
sửaƐ (chữ thường ɛ)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Bokobaru.
- Ɛzɛra ― E-xơ-ra
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bokobaru) A a, Aa aa, Ã ã, Ãa ãa, B b, D d, E e, Ee ee, Ẽ ẽ, Ẽe ẽe, Ɛ ɛ, Ɛɛ ɛɛ, Ɛ̃ ɛ̃, Ɛ̃ɛ ɛ̃ɛ, F f, G g, Gb gb, H h, I i, Ii ii, Ĩ ĩ, Ĩi ĩi, K k, Kp kp, L l, M m, N n, O o, Oo oo, Õ õ, Õo õo, Ɔ ɔ, Ɔɔ ɔɔ, Ɔ̃ ɔ̃, Ɔ̃ɔ ɔ̃ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Uu uu, Ũ ũ, Ũu ũu, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
sửa- SIM International (2024), Bokobaru Bible, ƐZƐRA 1 (bằng tiếng Bokobaru)
Tiếng Busa
sửaChữ cái
sửaƐ (chữ thường ɛ)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Busa.
- Ɛsita ― Ê-xơ-tê
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Busa) A a, Aa aa, Ã ã, Ãa ãa, B b, D d, E e, Ee ee, Ẽ ẽ, Ẽe ẽe, Ɛ ɛ, Ɛɛ ɛɛ, Ɛ̃ ɛ̃, Ɛ̃ɛ ɛ̃ɛ, F f, G g, Gb gb, H h, I i, Ii ii, Ĩ ĩ, Ĩi ĩi, K k, Kp kp, L l, M m, N n, O o, Oo oo, Õ õ, Õo õo, Ɔ ɔ, Ɔɔ ɔɔ, Ɔ̃ ɔ̃, Ɔ̃ɔ ɔ̃ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Uu uu, Ũ ũ, Ũu ũu, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
sửa- SIM International (2005), Bisã Bible, ƐSITA 1 (bằng tiếng Busa)
Tiếng Dan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaƐ (chữ thường ɛ)
- Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Dan ở Liberia.
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Dan Tây ở Bờ Biển Ngà.
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Dan Đông ở Bờ Biển Ngà.
- PIƐƐ ― PHÊRÔ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Dan ở Liberia) A a, B b, Ɓ ɓ, D d, Ɗ ɗ, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, GB gb, H h, I i, K k, KP kp, KW kw, L l, M m, N n, NW nw, NY ny, Ŋ ŋ, O o, Ɔ ɔ, Ə ə, Ɵ ɵ, P p, R r, S s, T t, U u, Ɥ ɥ, V v, W w, X x, Y y, Z z
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Dan Tây ở Bờ Biển Ngà) A a, AƆ aɔ, B b, BH bh, D d, DH dh, E e, Ɛ ɛ, Ë ë, ƐA ɛa, F f, G g, GB gb, GW gw, I i, K k, KP kp, KW kw, L l, M m, N n, NG ng, O o, Ɔ ɔ, Ö ö, P p, R r, S s, T t, U u, Ü ü, V v, W w, Y y, Z z
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Dan Đông ở Bờ Biển Ngà) A a, Œ œ, B b, BH bh, D d, DH dh, E e, Ʌ ʌ, Ɛ ɛ, Æ æ, F f, G g, GB gb, GW gw, H h, I i, Ɩ ɩ, K k, KP kp, KW kw, L l, M m, N n, O o, ɤ, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Ɯ ɯ, Ʋ ʋ, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
sửa- Wycliffe Bible Translators (1991), Dan Blowo (Yacouba) Nouveau Testament, 1 Piɛɛ 1 (bằng tiếng Dan)
Tiếng Dagbani
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaƐ (chữ thường ɛ)
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Dagbani.
- ZUƔUBIƐTIA ― CÂY QUAO NÚI
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Dagbani) A a, B b, Ch ch, D d, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, Gb gb, Ɣ ɣ, H h, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, Kp kp, L l, M m, N n, Ny ny, Ŋ ŋ, O o, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, Sh sh, T t, U u, V v, W w, Y y, Z z, Ʒ ʒ, ’
9
Tiếng Dinka
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaƐ (chữ thường ɛ)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Dagbani.
Xem thêm
sửaTiếng Ewe
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaƐ (chữ thường ɛ)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Ewe.
- TSƐ ― EM
Xem thêm
sửaTiếng Kabyle
sửaLatinh | Ɛ ɛ |
---|---|
Tifinagh | ⵄ |
Ả Rập | ع |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaƐ (chữ thường ɛ)
Xem thêm
sửaTiếng Koonzime
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaƐ (chữ thường ɛ)
- Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh phương ngữ Badwe'e.
- BƐN ― GIA ĐÌNH
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Koonzime) A a, B b, Ch ch, D d, E e, F f, G g, Gh gh, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, ʼ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Œ œ, Ø ø, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Ʉ ʉ, V v, W w, Y y, Z z
- (Bảng chữ cái Latinh phương ngữ Badwe'e) A a, B b, C c, D d, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, H h, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, ʼ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Œ œ, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Ʉ ʉ, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
sửa- Keith et Mary BEAVON (1996) Lexique Koonzime - Français, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 6
Tiếng Lingala
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaƐ (chữ thường ɛ)
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Lingala.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Lingala) A a (Á á, Â â, Ǎ ǎ), B b, C c, D d, E e (É é, Ê ê, Ě ě), Ɛ ɛ (Ɛ́ ɛ́, Ɛ̂ ɛ̂, Ɛ̌ ɛ̌), F f, G g, H h, I i (Í í, Î î, Ǐ ǐ), K k, L l, M m, Mb mb, Mp mp, N n, Nd nd, Ng ng, Nk nk, Ns ns, Nt nt, Ny ny, Nz nz, O o (Ó ó, Ô ô, Ǒ ǒ), Ɔ ɔ (Ɔ́ ɔ́, Ɔ̂ ɔ̂, Ɔ̌ ɔ̌), P p, R r, S s, T t, U u (Ú ú), V v, W w, Y y, Z z
Tiếng Tarifit
sửaTifinagh | ⵄ (ɛ) |
---|---|
Latinh | Ɛ ɛ |
Ả Rập | ع |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaƐ (chữ thường ɛ)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh Berber tiếng Tarifit.
Xem thêm
sửaTiếng Tashelhit
sửaTifinagh | ⵄ (ɛ) |
---|---|
Latinh | Ɛ ɛ |
Ả Rập | ع |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaƐ (chữ thường ɛ)
Xem thêm
sửaTiếng Tem
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaƐ (chữ thường ɛ)
- Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Tem.
- EFƐ́ƐZƖ ŃBA ― Ê-PHÊ-SÔ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tem) A a, B b, C c, D d, Ɖ ɖ, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, Gb gb, H h, I i, Ɩ ɩ, J j, K k, Kp kp, L l, M m, N n, Ny ny, Ŋ ŋ, Ŋm ŋm, O o, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Ʋ ʋ, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
sửa- Association Bible Tem (2024), Ɩsɔ́ɔ-dɛ́ɛ Tɔ́m Tákaraɖá, Efɛ́ɛzɩ ńba 1 (bằng tiếng Tem)