Tiếng Gia Rai

sửa
Ŭ U+016C, Ŭ
LATIN CAPITAL LETTER U WITH BREVE
Composition:U [U+0055] + ◌̆ [U+0306]
ū
[U+016B]
Latin Extended-A ŭ
[U+016D]

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Ŭ (chữ thường ŭ)

  1. Chữ cái thứ ba mươi sáu viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái tiếng Gia Rai.

Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Ŭ (chữ thường ŭ)

  1. Chữ cái thứ hai mươi sáu viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái Quốc tế ngữ, được gọi là ŭo.

Xem thêm

sửa