Chữ Ý cổ

sửa
 
𐌂 U+10302, 𐌂
OLD ITALIC LETTER KE
𐌁
[U+10301]
Old Italic 𐌃
[U+10303]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

𐌂 (c)

  1. Chữ Ý cổ ke.

Tiếng Etrusca

sửa

Chữ cái

sửa

𐌂 (c)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Etrusca, gọi là chữ ke.
    𐌀𐌂𐌀𐌋𐌄acaletháng sáu

Xem thêm

sửa

Tiếng Osci

sửa

Chữ cái

sửa

𐌂 (g)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Etrusca tiếng Osci.
    𐌚𐌀𐌍𐌂𐌅𐌀𐌌fangvamlưỡi

Xem thêm

sửa

Tiếng Umbria

sửa

Chữ cái

sửa

𐌂 (c)

  1. Chữ Ý cổ ke ghi lại tiếng Umbria.
    𐌀𐌂𐌄𐌓acercánh đồng