Quốc tế ngữ

sửa
ĉ U+0109, ĉ
LATIN SMALL LETTER C WITH CIRCUMFLEX
Composition:c [U+0063] + ◌̂ [U+0302]
Ĉ
[U+0108]
Latin Extended-A Ċ
[U+010A]

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ĉ (chữ hoa Ĉ)

  1. Chữ cái thứ tư viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái Quốc tế ngữ, được gọi là ĉo.

Xem thêm

sửa