Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
į
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Litva
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ cái
1.3
Giới từ
Tiếng Litva
sửa
į
U+012F
,
į
LATIN SMALL LETTER I WITH OGONEK
Composition:
i
[U+0069]
+
◌̨
[U+0328]
←
Į
[U+012E]
Latin Extended-A
İ
→
[U+0130]
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/iː/
Chữ cái
sửa
į
Chữ thứ 14 trong bảng chữ cái
tiếng Litva
.
Giới từ
sửa
į
(+
nghiệp cách
)
Đến
,
vào
.