Chữ Latinh sửa

 
Ų U+0172, Ų
LATIN CAPITAL LETTER U WITH OGONEK
Thành phần:U [U+0055] + ◌̨ [U+0328]
ű
[U+0171]
Latin Extended-A ų
[U+0173]

Mô tả sửa

Ų (chữ thường ų)

  1. Chữ U viết hoa với dấu đuôi nhỏ ◌̨ (ogonek).

Xem thêm sửa

Tiếng Dadibi sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ų (chữ thường ų)

  1. Nguyên âm mũi hóa của U ở dạng viết hoa trong trong bộ chữ Latinh tiếng Dadibi.
    GŲ PAGEDENƠI AN TÁNG

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Clyde M. Whitby (1990) Dadibi - Tok Pisin - English dictionary: po dage dabe (bằng tiếng Anh), Papua New Guinea: SIL, tr. 12

Tiếng Denesuline sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ų (chữ thường ų)

  1. Nguyên âm mũi hóa của U ở dạng viết hoa trong trong bộ chữ Latinh tiếng Denesuline.
    HŲZŲ́LETÌNH HUỐNG XẤU

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Creating Futures (2012) Chipewyan Dictionary (bằng tiếng Anh), South Slave Divisional Education Council, →ISBN, tr. 20

Tiếng Gwichʼin sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ų (chữ thường ų)

  1. Nguyên âm mũi hóa của U ở dạng viết hoa trong trong bộ chữ Latinh tiếng Gwichʼin.
    CH’OO'EEZHŲĐỊA Y

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Katherine Peter (1979) Gwich'in Junior Dictionary/Dinjii zhuh ginjik nagwan tr'iłtsąįį (bằng tiếng Anh), Alaska Native Language Center, tr. 28

Tiếng Hocak sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ų (chữ thường ų)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bộ chữ Latinh tiếng Hocak.
    ŠŲ́ŲKCHÓ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Johannes Helmbrecht & Christian Lehmann (2006) Hocąk-English/English-Hocąk Learner's Dictionary (bằng tiếng Anh), University of Erfurt, tr. 67

Tiếng Litva sửa

 
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ų (chữ thường ų)

  1. Chữ cái thứ 28 dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Litva.
    LIETUVIŲTIẾNG LITVA

Xem thêm sửa

Tiếng Övdal sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ų (chữ thường ų)

  1. Chữ cái thứ 24 dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Övdal.
    ŲųosdagThứ Tư

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa