Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dj
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ viết tắt
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdi.ˌdʒeɪ/
Từ viết tắt
sửa
dj
/ˈdi.ˌdʒeɪ/
Áo
vét
đi ăn
tối
(dinner- jacket).
Người
giới thiệu
các
ca khúc
trên
radio
(disk-jockey).
Tham khảo
sửa
"
dj
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)