on
Tiếng Anh Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈɔn] |
Từ nguyên Sửa đổi
Từ tiếng Anh cổ on, từ an, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *ana.
Giới từ Sửa đổi
on /ˈɔn/
- Trên, ở trên.
- a book on the table — quyển sách ở trên bàn
- to float on the water — nổi trên mặt nước
- Dựa trên, dựa vào.
- a statement founded on fact — một lời tuyên bố dựa trên sự kiện
- Vào, lúc khi.
- on Sunday — vào ngày chủ nhật
- on reaching home — khi tới nhà
- Vào, về phía, bên.
- an attack on a post — cuộc tấn công vào đồn
- the put the dog on a chain — buộc chó vào xích
- to be his on the head — bị đánh rơi vào đầu
- on the south of... — về phía nam của...
- a house on the river — nhà bên sông
- on my right — ở bên phải tôi
- tax on alcohol — thuế đánh vào rượu
- to march on Hanoi — tiến về phía Hà nội
- Với.
- to smile on someone — cười với ai
- Chống lại.
- to rise on the oppressors — nổi dậy chống lại bọn áp bức
- Bằng, nhờ vào.
- to live on bread and milk — sống bằng bánh mì và sữa
- Về, nói về, bàn về.
- a lecture on Shakespeare — buổi thuyết trình về Sếch-xpia
- his opinion on the subject — ý kiến của anh ta về vấn đề đó
- Đang.
- on fire — đang cháy
- on strike — đang đình công
- Thuộc, của.
- he was on the staff — ông ấy thuộc ban tham mưu
- (Thể dục, thể thao) Phía trái (crickê).
- a fine drive to the on — một cú đánh rất đẹp về bên trái
Thành ngữ Sửa đổi
- on business:
- on the instant: Xem instant
- on purpose: Xem purpose
- on the sly: Xem sly
- to be gone on somebody: Xem go
- to have something on oneself: Mang cái gì trong người.
- to have something on somebody:
Phó từ Sửa đổi
on (so sánh hơn more on, so sánh nhất most on) /ˈɔn/
- Tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên.
- to read on — đọc tiếp
- it is well on in the night — đêm đã về khuya
- Đang, đang có, đang hoạt động.
- light is on — đèn đang cháy
- to switch on the light — bật đèn lên
- Othello is on — vở Ô-ten-lô đang diễn
- Vào.
- to put one's shoes on — đi giày vào
- on with your coat — anh hãy mặc áo vào
Trái nghĩa Sửa đổi
Thành ngữ Sửa đổi
- to be getting on for fifty: Sắp năm mươi tuổi.
- to be on:
- to be on to somebody:
- to be rather on: (Từ lóng) Ngà ngà say.
- from that day on: Từ ngày đó về sau.
- on and off: Lúc lúc, chốc chốc, chập chờn.
- on and on: Liên tục, liên miên.
Tính từ Sửa đổi
on (so sánh hơn more on, so sánh nhất most on) /ˈɔn/
- Đang, đang có, đang hoạt động, được bật lên.
- (Thể dục, thể thao) Về bên trái (crickê).
- an on drive — cú đánh về bên trái
Trái nghĩa Sửa đổi
Tham khảo Sửa đổi
- "on". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh cổ Sửa đổi
Từ nguyên Sửa đổi
Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *ana.
Giới từ Sửa đổi
on
Tiếng Azerbaijan Sửa đổi
Số từ Sửa đổi
on
- mười.
Tiếng Ba Lan Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
- IPA: /ɔn/
Ba Lan (nam giới) |
Đại từ Sửa đổi
on gđ
Từ liên hệ Sửa đổi
Tiếng Catalan Sửa đổi
Đại từ Sửa đổi
on
Tiếng Gagauz Sửa đổi
Số từ Sửa đổi
on
- mười.
Tiếng Hà Lan Sửa đổi
Từ nguyên Sửa đổi
Từ on- (“không”).
Phó từ Sửa đổi
on
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Viết tắt của oneven (nghĩa là “lẻ”)
Tiếng Karakalpak Sửa đổi
Số từ Sửa đổi
on
- mười.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ Sửa đổi
Số từ Sửa đổi
on
- mười.
Tiếng Phần Lan Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
- IPA: /on/
Động từ Sửa đổi
on thì hiện tại, ngôi thứ ba, số ít
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của snap
- Se on tuolla. — Nó ở đấy.
- Se on ollut tuolla. — Nó đã ở đấy.
Tiếng Pháp Sửa đổi
Đại từ Sửa đổi
on
Đồng nghĩa Sửa đổi
Tiếng Qashqai Sửa đổi
Số từ Sửa đổi
on
- mười.
Tiếng Salar Sửa đổi
Số từ Sửa đổi
on
- mười.
Tiếng Séc Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Moravia, Cộng hòa Séc (nữ giới) |
Đại từ Sửa đổi
on gđ
Tiếng Serbia-Croatia Sửa đổi
Đại từ Sửa đổi
ôn gđ
Tiếng Slovak Sửa đổi
Đại từ Sửa đổi
on
Tiếng Tây Yugur Sửa đổi
Số từ Sửa đổi
on
- mười.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Sửa đổi
Số từ Sửa đổi
on
Tiếng Turkmen Sửa đổi
Số từ Sửa đổi
on
- mười.
Tiếng Thụy Điển Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
on
- Dạng số nhiều của .