ų
Chữ Latinh sửa
| ||||||||||
|
Mô tả sửa
ų (chữ hoa Ų)
Xem thêm sửa
Tiếng Dadibi sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ų (chữ hoa Ų)
- Nguyên âm mũi hóa của u ở dạng viết thường trong trong bộ chữ Latinh tiếng Dadibi.
- daų wabo nai ― keo
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Dadibi) A a (Ą ą), B b, D d, E e (Ę ę), G g, H h, I i (Į į), K k, L l, M n, N n, O o (Ǫ ǫ), P p, S s, T t, U u (Ų ų), W w, Y y
Tham khảo sửa
- Clyde M. Whitby (1990) Dadibi - Tok Pisin - English dictionary: po dage dabe (bằng tiếng Anh), Papua New Guinea: SIL, tr. 7
Tiếng Denesuline sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ų (chữ hoa Ų)
- Nguyên âm mũi hóa của u ở dạng viết thường trong trong bộ chữ Latinh tiếng Denesuline.
- Dëne Sųłiné ― tiếng Denesuline
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Denesuline) ʔ, A a (Ą ą, Á á, Ą́ ą́), B b, Ch ch, Ch’ ch’, D d, Dh dh, Ddh ddh, Dl dl, Dz dz, E e (Ę ę, É é, Ę́ ę́), Ë ë (Ë́ ë́), G g, Gh gh, H h, I i (Į į, Í í, Į́ į́), J j, K k, Kʼ kʼ, L l, Ł ł, M m, N n, O o (Ǫ ǫ, Ó ó, Ǫ́ ǫ́), R r, S s, Sh sh, T t, T’ t’, Th th, Tł tł, Tłʼ tłʼ, Ts ts, Ts’ ts’, Tth tth, Tth’ tth’, U u (Ų ų, Ú ú, Ų́ ų́), W w, X x, Y y, Z z
Tham khảo sửa
- Creating Futures (2012) Chipewyan Dictionary (bằng tiếng Anh), South Slave Divisional Education Council, →ISBN, tr. 7
Tiếng Gwichʼin sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ų (chữ hoa Ų)
- Nguyên âm mũi hóa của u ở dạng viết thường trong trong bộ chữ Latinh tiếng Gwichʼin.
- gvyųh ― hải âu lông sẫm
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Gwichʼin) A a, Ą ą, B b, C c, D d, E e, Ę ę, F f, G g, H h, I i, Į į, J j, K k, L l, Ł ł, M m, N n, O o, Ǫ ǫ, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, Ų ų, V v, W w, X x, Y y, Z z
Tham khảo sửa
- Katherine Peter (1979) Gwich'in Junior Dictionary/Dinjii zhuh ginjik nagwan tr'iłtsąįį (bằng tiếng Anh), Alaska Native Language Center, tr. 4
Tiếng Litva sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ų (chữ hoa Ų)
- Chữ cái thứ 28 dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Litva.
- vokiečių dogas ― chó Great Dane
Xem thêm sửa
Tiếng Övdal sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ų (chữ hoa Ų)
- Chữ cái thứ 24 dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Övdal.
- ųosta ― ho
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Övdal) A a, Ą ą, B b, D d, Ð ð, E e, Ę ę, F f, G g, H h, I i, Į į, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, T t, U u, Ų ų, V v, W w, Y y, Y̨ y̨, Å å, Ą̊ ą̊, Ä ä, Ö ö
Tham khảo sửa
- Förslag till en enhetlig stavning för älvdalska (bằng tiếng Thụy Điển), 2005-03-16