Ĭ U+012C, Ĭ
LATIN CAPITAL LETTER I WITH BREVE
Thành phần:I [U+0049] + ◌̆ [U+0306]
ī
[U+012B]
Latin Extended-A ĭ
[U+012D]

Tiếng Bih sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ĭ (viết thường ĭ)

  1. Chữ cái viết hoa biểu thị nguyên âm ngắn i trong tiếng Bih.
    KULĬTDA

Tham khảo sửa

  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Ê Đê sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ĭ (viết thường ĭ)

  1. Chữ cái mười sáu viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái tiếng Ê Đê.
    ANGĬNGIÓ

Tiếng Gia Rai sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ĭ (viết thường ĭ)

  1. Chữ cái mười sáu viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái tiếng Gia Rai.
    AJĬẾCH

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ĭ (viết thường ĭ)

  1. Chữ cái viết hoa biểu thị nguyên âm ngắn ə, dùng để ghi lại tiếng Kyrgyz Phú Dụ.
    SAGĬLRÂU QUAI NÓN

Tham khảo sửa

  • Hu Zhen-hua và Guy Imart. 1987. Fu-yü Gïrgïs: a Tentative Description of the Easternmost Turkic Language. Bloomington: Indiana University Research Institute for Inner Asian Studies.