Chữ Latinh

sửa
 
ɛ U+025B, ɛ
LATIN SMALL LETTER OPEN E
ɚ
[U+025A]
IPA Extensions ɜ
[U+025C]

Mô tả

sửa

ɛ (chữ hoa Ɛ)

  1. Chữ e mở viết thường.

Xem thêm

sửa


Đa ngữ

sửa
 
U+1D4B, ᵋ
MODIFIER LETTER SMALL OPEN E

[U+1D4A]
Phonetic Extensions
[U+1D4C]

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Ký tự

sửa

ɛ

  1. (IPA) Nguyên âm không tròn môi trước nửa mở.
  2. (viết trên, IPA) Âm [ɛ] nhẹ, thoáng qua hoặc vang.
  3. (viết trên, phiên âm Boas) Âm tắc thanh hầu (IPA [ʔ])

Xem thêm

sửa

Tiếng Bokobaru

sửa

Chữ cái

sửa

ɛ (chữ hoa Ɛ)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Bokobaru.
    Ben à tↄ́ kpà bàtuma pìnɛ ludambɛ.
    Đức Chúa Trời đặt tên khoảng không là trời. (Sáng thế ký 1:8)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. SIM International (2024), Bokobaru Bible, Naanaa 1 (bằng tiếng Bokobaru)

Tiếng Busa

sửa

Chữ cái

sửa

ɛ (chữ hoa Ɛ)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Busa.
    Akũ à tɔ́ kpà sarapura pìinɛ ludambɛ.
    Đức Chúa Trời đặt tên khoảng không là trời. (Sáng thế ký 1:8)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. SIM International (2005), Bisã Bible, Naanaa 1 (bằng tiếng Busa)

Tiếng Dan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ɛ (chữ hoa Ɛ)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Dan ở Liberia.
  2. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Dan Tây ở Bờ Biển Ngà.
  3. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Dan Đông ở Bờ Biển Ngà.
    EfɛÊ-phê-sô

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators (1991), Dan Blowo (Yacouba) Nouveau Testament, Efɛzö 1 (bằng tiếng Dan)

Tiếng Dagbani

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ɛ (chữ hoa Ɛ)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Dagbani.
    chɛfirangoại đạo

Xem thêm

sửa

Tiếng Ewe

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ɛ (chữ hoa Ɛ)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Ewe.
    pɛcái đục

Xem thêm

sửa

Tiếng Kabyle

sửa
Latinh Ɛ ɛ
Tifinagh
Ả Rập ع

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ɛ (chữ hoa Ɛ)

  1. Chữ cái thứ 33 (cuối cùng) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Kabyle.
    ɛacrinsố mười

Xem thêm

sửa

Tiếng Lingala

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ɛ (chữ hoa Ɛ)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Lingala.
    BɛtɛlɛmɛBethlehem

Xem thêm

sửa

Tiếng Oroqen

sửa

Ký tự

sửa

ɛ

  1. Ký hiệu ɛ ký âm tiếng Oroqen.
    bɛgamặt trăng

Tiếng Mảng

sửa

Ký tự

sửa

ɛ

  1. Ký hiệu ɛ ký âm tiếng Mảng.
    lɛk⁷đổi

Tiếng Sabüm

sửa

Ký tự

sửa

ɛ

  1. Ký hiệu ɛ ký âm tiếng Sabüm.
    ciwɛlxoay, trở

Tiếng Semnam

sửa

Ký tự

sửa

ɛ

  1. Ký hiệu ɛ ký âm tiếng Semnam.
    tɛgngủ

Tiếng Slovene

sửa

Cách viết khác

sửa
  • e (phiên âm Logar, phiên âm cho tiếng Slovene tiêu chuẩn)
  • ȩ (phiên âm Ramovš)

Từ nguyên

sửa

Có thể từ phiên âm IPA ɛ.

Cách phát âm

sửa

Ký tự

sửa

ɛ

  1. (phiên âm phương ngữ) Phiên âm của [ɛ].

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Kenda-Jež, Karmen (2017 tháng 2 27) Fonetična trankripcija [Phonetic transcription]‎[1] (bằng tiếng Slovene), Znanstvenoraziskovalni center SAZU, Inštitut za slovenski jezik Frana Ramovša, bản gốc lưu trữ ngày 2022-01-22, tr. 27–30

Tiếng Tarifit

sửa
Tifinagh (ɛ)
Latinh Ɛ ɛ
Ả Rập ع

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ɛ (chữ hoa Ɛ)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh Berber tiếng Tarifit.
    ɛamnăm, niên

Xem thêm

sửa

Tiếng Tem

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ɛ (chữ hoa Ɛ)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Tem.
    tɛ́ɛ́mưa

Xem thêm

sửa

Tiếng Thổ

sửa

Ký tự

sửa

ɛ

  1. Ký hiệu ɛ ký âm tiếng Thổ.
    kɛkkɛːk⁷nách