ɛ
Chữ Latinh
sửa | ||||||||
|
Mô tả
sửaɛ (chữ hoa Ɛ)
Xem thêm
sửa
Đa ngữ
sửa | ||||||||
|
Cách phát âm
sửaIPA (tập tin)
Ký tự
sửaɛ
- (IPA) Nguyên âm không tròn môi trước nửa mở.
- (viết trên, IPA) Âm [ɛ] nhẹ, thoáng qua hoặc vang.
- (viết trên, phiên âm Boas) Âm tắc thanh hầu (IPA [ʔ])
Xem thêm
sửaTiếng Bokobaru
sửaChữ cái
sửaɛ (chữ hoa Ɛ)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Bokobaru.
- Ben à tↄ́ kpà bàtuma pìnɛ ludambɛ.
- Đức Chúa Trời đặt tên khoảng không là trời. (Sáng thế ký 1:8)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bokobaru) A a, Aa aa, Ã ã, Ãa ãa, B b, D d, E e, Ee ee, Ẽ ẽ, Ẽe ẽe, Ɛ ɛ, Ɛɛ ɛɛ, Ɛ̃ ɛ̃, Ɛ̃ɛ ɛ̃ɛ, F f, G g, Gb gb, H h, I i, Ii ii, Ĩ ĩ, Ĩi ĩi, K k, Kp kp, L l, M m, N n, O o, Oo oo, Õ õ, Õo õo, Ɔ ɔ, Ɔɔ ɔɔ, Ɔ̃ ɔ̃, Ɔ̃ɔ ɔ̃ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Uu uu, Ũ ũ, Ũu ũu, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
sửa- SIM International (2024), Bokobaru Bible, Naanaa 1 (bằng tiếng Bokobaru)
Tiếng Busa
sửaChữ cái
sửaɛ (chữ hoa Ɛ)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Busa.
- Akũ à tɔ́ kpà sarapura pìinɛ ludambɛ.
- Đức Chúa Trời đặt tên khoảng không là trời. (Sáng thế ký 1:8)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Busa) A a, Aa aa, Ã ã, Ãa ãa, B b, D d, E e, Ee ee, Ẽ ẽ, Ẽe ẽe, Ɛ ɛ, Ɛɛ ɛɛ, Ɛ̃ ɛ̃, Ɛ̃ɛ ɛ̃ɛ, F f, G g, Gb gb, H h, I i, Ii ii, Ĩ ĩ, Ĩi ĩi, K k, Kp kp, L l, M m, N n, O o, Oo oo, Õ õ, Õo õo, Ɔ ɔ, Ɔɔ ɔɔ, Ɔ̃ ɔ̃, Ɔ̃ɔ ɔ̃ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Uu uu, Ũ ũ, Ũu ũu, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
sửa- SIM International (2005), Bisã Bible, Naanaa 1 (bằng tiếng Busa)
Tiếng Dan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaɛ (chữ hoa Ɛ)
- Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Dan ở Liberia.
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Dan Tây ở Bờ Biển Ngà.
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Dan Đông ở Bờ Biển Ngà.
- Efɛzö ― Ê-phê-sô
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Dan ở Liberia) A a, B b, Ɓ ɓ, D d, Ɗ ɗ, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, GB gb, H h, I i, K k, KP kp, KW kw, L l, M m, N n, NW nw, NY ny, Ŋ ŋ, O o, Ɔ ɔ, Ə ə, Ɵ ɵ, P p, R r, S s, T t, U u, Ɥ ɥ, V v, W w, X x, Y y, Z z
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Dan Tây ở Bờ Biển Ngà) A a, AƆ aɔ, B b, BH bh, D d, DH dh, E e, Ɛ ɛ, Ë ë, ƐA ɛa, F f, G g, GB gb, GW gw, I i, K k, KP kp, KW kw, L l, M m, N n, NG ng, O o, Ɔ ɔ, Ö ö, P p, R r, S s, T t, U u, Ü ü, V v, W w, Y y, Z z
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Dan Đông ở Bờ Biển Ngà) A a, Œ œ, B b, BH bh, D d, DH dh, E e, Ʌ ʌ, Ɛ ɛ, Æ æ, F f, G g, GB gb, GW gw, H h, I i, Ɩ ɩ, K k, KP kp, KW kw, L l, M m, N n, O o, ɤ, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Ɯ ɯ, Ʋ ʋ, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
sửa- Wycliffe Bible Translators (1991), Dan Blowo (Yacouba) Nouveau Testament, Efɛzö 1 (bằng tiếng Dan)
Tiếng Dagbani
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaɛ (chữ hoa Ɛ)
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Dagbani.
- chɛfira ― ngoại đạo
Xem thêm
sửaTiếng Ewe
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaɛ (chữ hoa Ɛ)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Ewe.
- pɛ ― cái đục
Xem thêm
sửaTiếng Kabyle
sửaLatinh | Ɛ ɛ |
---|---|
Tifinagh | ⵄ |
Ả Rập | ع |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaɛ (chữ hoa Ɛ)
Xem thêm
sửaTiếng Lingala
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaɛ (chữ hoa Ɛ)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Lingala) A a (Á á, Â â, Ǎ ǎ), B b, C c, D d, E e (É é, Ê ê, Ě ě), Ɛ ɛ (Ɛ́ ɛ́, Ɛ̂ ɛ̂, Ɛ̌ ɛ̌), F f, G g, H h, I i (Í í, Î î, Ǐ ǐ), K k, L l, M m, Mb mb, Mp mp, N n, Nd nd, Ng ng, Nk nk, Ns ns, Nt nt, Ny ny, Nz nz, O o (Ó ó, Ô ô, Ǒ ǒ), Ɔ ɔ (Ɔ́ ɔ́, Ɔ̂ ɔ̂, Ɔ̌ ɔ̌), P p, R r, S s, T t, U u (Ú ú), V v, W w, Y y, Z z
Tiếng Oroqen
sửaKý tự
sửaɛ
Tiếng Mảng
sửaKý tự
sửaɛ
Tiếng Sabüm
sửaKý tự
sửaɛ
Tiếng Semnam
sửaKý tự
sửaɛ
Tiếng Slovene
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaCó thể từ phiên âm IPA ɛ.
Cách phát âm
sửaKý tự
sửaɛ
- (phiên âm phương ngữ) Phiên âm của [ɛ].
Xem thêm
sửaTham khảo
sửaTiếng Tarifit
sửaTifinagh | ⵄ (ɛ) |
---|---|
Latinh | Ɛ ɛ |
Ả Rập | ع |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaɛ (chữ hoa Ɛ)
Xem thêm
sửaTiếng Tem
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaɛ (chữ hoa Ɛ)
Xem thêm
sửaTiếng Thổ
sửaKý tự
sửaɛ