Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuŋ˧˧ kwəwk˧˥ | tʂuŋ˧˥ kwə̰wk˩˧ | tʂuŋ˧˧ wəwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂuŋ˧˥ kwəwk˩˩ | tʂuŋ˧˥˧ kwə̰wk˩˧ |
Phiên âm Hán Việt của 中國 (phồn thể) hay 中国 (giản thể)
Trung Quốc
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |