Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trung Quốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ riêng
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Trung Quốc
Trung Quốc
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨuŋ
˧˧
kwəwk
˧˥
tʂuŋ
˧˥
kwə̰wk
˩˧
tʂuŋ
˧˧
wəwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂuŋ
˧˥
kwəwk
˩˩
tʂuŋ
˧˥˧
kwə̰wk
˩˧
Từ nguyên
sửa
Phiên âm Hán Việt của
中國
(phồn thể) hay
中国
(giản thể)
Danh từ riêng
sửa
Trung Quốc
Tên một
quốc gia
lớn ở khu vực
Đông Á
.
Đồng nghĩa
sửa
Trung Hoa
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
China
Tiếng Thái
:
ประเทศจีน
Tiếng Trung Quốc
:
中國
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)