Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

pw (số nhiều pws)

  1. Viết tắt của password.

Cụm giới từ

sửa

pw

  1. (New Zealand) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của per week.

Tham khảo

sửa