Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ze˧˧je˧˥je˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟe˧˥ɟe˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

  1. Động vật nhai lại, sừng rỗng, cong quặp về phía sau, cằmtúm lông làm thành râu, nuôi để lấy sữa, ăn thịt.
    Chăn .
    Sữa .

Tính từ sửa

  1. (Thgt.) (Đàn ông) đa dâm.
    Anh chàng rất có máu .

Động từ sửa

  1. (Ph.) . .
    thóc.

Dịch sửa

Tham khảo sửa