Chữ Latinh

sửa
 
Ǐ U+01CF, Ǐ
LATIN CAPITAL LETTER I WITH CARON
Composition:I [U+0049] + ◌̌ [U+030C]
ǎ
[U+01CE]
Latin Extended-B ǐ
[U+01D0]

Mô tả

sửa

Ǐ (chữ thường ǐ)

  1. Chữ cái I viết hoa với dấu nón đảo ngược ◌̌ (caron).

Xem thêm

sửa

Tiếng Bench

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Ǐ (chữ thường ǐ)

  1. Chữ I viết hoa với dấu thanh điệu ◌̌ .

Xem thêm

sửa

Tiếng Chatino cao nguyên Tây

sửa

Chữ cái

sửa

Ǐ (chữ thường ǐ)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong trong bảng chữ cái Latinh tiếng Chatino cao nguyên Tây.
    LOꞌO NI, KAꞌAN LA CHAꞌ CHKWIǏNꞌ LOꞌO WAN:
    SONG TA PHÁN CHO CÁC NGƯƠI: (Ma-thi-ơ 5:22)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (1992), Chatino, Zona Alta Occidental, SAN MATEO 5 (bằng tiếng Chatino cao nguyên Tây)

Tiếng Digan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Ǐ (chữ thường ǐ)

  1. (Tiêu chuẩn Quốc tế) Chữ I viết hoa với dấu háček.

Ghi chú sử dụng

sửa
  • Chỉ đứng giữa hoặc cuối từ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Marcel Courthiade (2009) Melinda Rézműves, editor, Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik = Első rromani nyelvű európai szótáram : cigány, magyar, angol, francia, spanyol, német, ukrán, román, horvát, szlovák, görög [Từ điển ngôn ngữ châu Âu-Digan đầu tiên của tôi: Digan, Hungary, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ukraina, Rumani, Croatia, Slovak, Hy Lạp] (toàn bộ tác phẩm viết bằng tiếng Hungary và tiếng Anh), Budapest: Fővárosi Onkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN, tr. 499
  • Yūsuke Sumi (2018) “ǐ”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 [New Express Romani (Gypsy)] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, tr. 16

Tiếng Fe'fe'

sửa

Mô tả

sửa

Ǐ

  1. Chữ cái I viết hoa với dấu thanh điệu lên ◌̌ .

Xem thêm

sửa

Tiếng Hyam

sửa

Chữ cái

sửa

Ǐ (chữ thường ǐ)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hyam.
    DI HU GIYE̱ NOM MA̱ TWANG DI NYǏ MO GHA̱-NTWANG NGA̱ BO SU SYE̱T NIYI
    VẬY LÀ ỨNG-NGHIỆM LỜI MẤY ĐẤNG TIÊN-TRI ĐÃ NÓI RẰNG: (Ma-thi-ơ 2:23)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nigeria Bible Translation Trust (2017), Mbyeny Jok Nom di ho Hyam Ham ma̱, Matiiyu 2 (bằng tiếng Hyam)

Tiếng Istria Rumani

sửa

Chữ cái

sửa

Ǐ (chữ thường ǐ)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong trong bảng chữ cái hỗn hợp ghi lại tiếng Istria Rumani.

Xem thêm

sửa

Tiếng Koonzime

sửa

Chữ cái

sửa

Ǐ (chữ thường ǐ)

  1. Chữ I viết hoa với dấu thanh thấp ◌̌ .

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Keith et Mary BEAVON (1996) Lexique Koonzime - Français, Yaoundé, Cameroon: SIL

Tiếng Lingala

sửa

Chữ cái

sửa

Ǐ (chữ thường ǐ)

  1. Chữ I viết hoa với dấu thanh điệu ◌̌ .
    LǏNORĂNG

Xem thêm

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Latinh hóa

sửa

Ǐ (i3, chú âm ㄧˇ)

  1. (ngữ âm) Nguyên âm "I" phát âm với thanh điệu thứ ba (thượng thanh).