trà
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̤ː˨˩ | tʂaː˧˧ | tʂaː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaː˧˧ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từSửa đổi
trà
Đồng nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: tea
- Tiếng Hà Lan: thee gđ
- Tiếng Nga: чай gđ (čaj)
- Tiếng Pháp: thé gđ