non
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɔn˧˧ | nɔŋ˧˥ | nɔŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɔn˧˥ | nɔn˧˥˧ |
Chữ Nôm Sửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự Sửa đổi
Tính từ Sửa đổi
non
- Mới mọc, mới sinh, ít tuổi.
- Mầm non.
- Chưa tới thời hạn hoặc mức độ cần thiết.
- Đẻ non.
- Đậu rán non.
- Ở trình độ thấp.
- Nghệ thuật non.
Danh từ Sửa đổi
non
- Núi.
- Non xanh nước biếc.
Tham khảo Sửa đổi
- "non". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Pháp Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
- IPA: /nɔ̃/
Phó từ Sửa đổi
non /nɔ̃/
- Không.
- ne pas dire non — không từ chối, bằng lòng
- non loin — gần
- non moins — xem moins
- non pas — không đâu, không phải
- non plus — cũng không
- non que — không phải vì
- non sans — không phải là không
- non seulement — không những
- nul et non avenu — xem avenu
Trái nghĩa Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
non /nɔ̃/ |
non /nɔ̃/ |
non gđ /nɔ̃/
Tham khảo Sửa đổi
- "non". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
non
- Không.
Tiếng Tày Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [nɔn˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [nɔn˦]
Danh từ Sửa đổi
non
Tham khảo Sửa đổi
Tiếng Uzbek Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
non