cuộc đời
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuək˨˩ ɗə̤ːj˨˩ | kuək˨˨ ɗəːj˧˧ | kuək˨˩˨ ɗəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuək˨˨ ɗəːj˧˧ |
Danh từ
sửacuộc đời
- Khoảng thời gian mà ai sống.
Dịch
sửaKhoảng thời gian mà ai sống
|
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuək˨˩ ɗə̤ːj˨˩ | kuək˨˨ ɗəːj˧˧ | kuək˨˩˨ ɗəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuək˨˨ ɗəːj˧˧ |
cuộc đời
|