Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xấu hổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səw
˧˥
ho̰
˧˩˧
sə̰w
˩˧
ho
˧˩˨
səw
˧˥
ho
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
səw
˩˩
ho
˧˩
sə̰w
˩˧
ho̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
xấu hổ
Cây nhỏ
,
thân
có
gai
,
lá
kép
lông
chim
, khi
bị
đụng
đến thì
khép
lá
lại.
Động từ
sửa
xấu hổ
Hổ thẹn
do
nhận ra
lỗi
hoặc
thấy
kém
hơn
người
khác.
Trót quay cóp khi thi nên
xấu hổ
.
Cảm thấy
xấu hổ
với bạn bè.
Ngượng ngùng
,
xấu hổ
.
Hơi tí là
xấu hổ
đỏ mặt.
Tham khảo
sửa
"
xấu hổ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)