Tiếng Việt

sửa
 
lông vũ

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləwŋ˧˧ vuʔu˧˥ləwŋ˧˥ ju˧˩˨ləwŋ˧˧ ju˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləwŋ˧˥ vṵ˩˧ləwŋ˧˥ vu˧˩ləwŋ˧˥˧ vṵ˨˨

Danh từ

sửa

lông vũ

  1. Lông của loài chim.

Dịch

sửa

Tính từ

sửa

lông vũ

  1. (thuộc) Loài chim.
    các loài lông vũ — các loài chim

Từ liên hệ

sửa

Dịch

sửa