Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tuần lộc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
tuần lộc
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
tuần lộc
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
twə̤n
˨˩
lə̰ʔwk
˨˩
twəŋ
˧˧
lə̰wk
˨˨
twəŋ
˨˩
ləwk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
twən
˧˧
ləwk
˨˨
twən
˧˧
lə̰wk
˨˨
Danh từ
sửa
tuần lộc
(
Động vật
)
Hươu
nuôi
để kéo
xe
,
sừng
có nhiều
nhánh
, sống ở
vùng
cực
.
Ông già Nô-en cưỡi
tuần lộc
.