Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chấy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəj
˧˥
ʨə̰j
˩˧
ʨəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨəj
˩˩
ʨə̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𧋺
:
chấy
蛭
:
chấy
,
điệt
,
chất
,
chí
𤈜
:
chấy
,
đốt
,
cháy
,
giỏi
,
chói
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chầy
cháy
chày
chạy
chảy
chay
Danh từ
chấy
Loài
bọ
kí sinh
,
hút máu
,
sống
trên đầu
người ta
.
Đầu
chấy
mấy rận.
Bắt
chấy
cho mẹ.
Thóc
hấp hơi
, không
được
nắng
.
Thóc
chấy
, gạo chẳng ngon.
Động từ
sửa
chấy
Rang
cho
khô
rồi
giã
nhỏ
.
Chấy
tôm.
Tham khảo
sửa
"
chấy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)