Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwk
˧˥
kə̰wk
˩˧
kəwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwk
˩˩
kə̰wk
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “cốc”
梏
:
cốc
毂
:
cốc
榖
:
cốc
𧮫
:
cốc
鴰
:
cốc
,
quát
,
hộc
谷
:
cốc
,
lộc
,
dục
鸹
:
cốc
,
quát
,
hộc
覺
:
cốc
,
giáo
,
giác
吿
:
cốc
,
cáo
穀
:
cốc
,
lộc
,
dục
轂
:
cốc
鹄
:
cốc
,
hộc
鹆
:
cốc
,
dục
告
:
cốc
,
cáo
㯏
:
cốc
鵒
:
liễm
,
cốc
,
dục
角
:
cốc
,
giác
,
lộc
,
giốc
旝
:
cốc
,
quái
曞
:
cốc
鵠
:
cốc
,
hộc
峪
:
cốc
,
dục
濲
:
cốc
瀫
:
cốc
,
hộc
牿
:
cố
,
cốc
Phồn thể
穀
:
cốc
轂
:
cốc
鵠
:
cốc
,
hộc
梏
:
cốc
谷
:
cốc
,
lộc
,
dục
榖
:
cốc
吿
:
cốc
,
cáo
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
唂
:
cốc
,
cóc
﨏
:
góc
,
cốc
𣫂
:
cốc
榖
:
cốc
毂
:
cốc
𧮫
:
cốc
谷
:
góc
,
cốc
,
lộc
,
hốc
,
cóc
吿
:
cáu
,
cáo
,
cốc
穀
:
cốc
轂
:
cốc
告
:
kiếu
,
cáu
,
cáo
,
cốc
𤭏
:
cốc
鵒
:
dục
,
cốc
梏
:
gốc
,
cốc
,
gáo
角
:
giốc
,
dạc
,
chác
,
giác
,
góc
,
cốc
鵠
:
hộc
,
cốc
𤥫
:
cốc
峪
:
dục
,
dụ
,
cốc
濲
:
cốc
𪁵
:
cốc
𪁴
:
cốc
牿
:
cốc
Danh từ
cốc
: đồ vật có thể đựng
đồ uống
hoặc chất nước khác
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
glass
,
tumbler
Tiếng Hà Lan
:
glas
gt
,
beker
gđ
Tiếng Nga
:
стакан
gđ
(stakán)
Tiếng Pháp
:
verre
gđ
,
gobelet
gđ
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)