cốc
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwk˧˥ | kə̰wk˩˧ | kəwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwk˩˩ | kə̰wk˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt Sửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “cốc”
Chữ Nôm Sửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ Sửa đổi
- cốc: đồ vật có thể đựng đồ uống hoặc chất nước khác
Dịch Sửa đổi
- Tiếng Nga: стакан gđ (stakán)
- Tiếng Pháp: verre gđ, gobelet gđ