1
Đa ngữ
sửaKiểu văn bản | Kiểu emoji | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1︎ | 1️ | |||||||
Text style is forced with ⟨︎⟩ and emoji style with ⟨️⟩. | ||||||||
|
Ký tự
sửa1
- Số một.
- Một chữ số trong hệ số thập phân và các hệ số cơ bản khác, bao gồm nhị phân, bát phân và thập lục phân.
- 15 × 134 = 2010
- 0010 00112 (số 35 trong ký pháp nhị phân)
- 0x1000E001 (số 268492801 trong ký pháp thập lục phân)
Cách viết khác
sửaSố thập phân:
- Chữ số Đông Ả Rập: ١
- Chữ số Tây Ả Rập: 1
- Chữ số Assam: ১
- Chữ số Bali: ᭑
- Chữ số Bengal: ১
- Chữ số Brahmi: 𑁧
- Chữ số Chakma: 𑄷
- Chữ số Chăm: ꩑
- Chữ số Devanagari: १
- Chữ số Gujarat: ૧
- Chữ số Gurmukhi: ੧
- Chữ số Hanifi Rohingya: 𐴱
- Chữ số Java: ꧑
- Chữ số Kannada: ೧
- Chữ số Kayah Li: ꤁
- Chữ số Khmer: ១
- Chữ số Khudawadi: 𑋱
- Chữ số Lanna: (secular) ᪁, (Tham) ᪑
- Chữ số Lào: ໑
- Chữ số Lepcha: ᱁
- Chữ số Limbu: ᥇
- Chữ số Malayalam: ൧
- Chữ số Meitei: ꯱
- Chữ số Mông Cổ: ᠑
- Chữ số Miến Điện: ၁
- Chữ số N'Ko: ߁
- Chữ số Ol Chiki: ᱑
- Chữ Oriya: ୧
- Chữ số Osmanya: 𐒡
- Chữ số Ba Tư: ۱
- Chữ số Saurashtra: ꣑
- Chữ số Sharada: 𑇑
- Chữ số Sinhala: ෧
- Chữ số Sunda: ᮱
- Chữ số Takri: 𑛁
- Chữ số Tamil: ௧
- Chữ số Telugu: ౧
- Chữ số Thái Lan: ๑
- Chữ số Tây Tạng: ༡
- Chữ số Tirhuta: 𑓑
- Chữ số Warang Citi: 𑣡
Số đếm: