Tiếng Bắc Altai

sửa

Số từ

sửa

он (on)

  1. mười.

Tiếng Chulym

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

он

  1. mười.

Tiếng Dukha

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

он

  1. mười.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

он (on)

  1. Năm.
  2. Niên đại.
  3. Lớp học.
  4. Mũi tên, là từ .
  5. Ký hiệu, dấu.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Karachay-Balkar

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

он

  1. mười.

Tiếng Karaim

sửa

Số từ

sửa

он (on)

  1. mười.

Tiếng Kazakh

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

он

  1. mười.

Tiếng Khakas

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

он

  1. mười.

Tiếng Krymchak

sửa

Số từ

sửa

он (on)

  1. mười.

Tiếng Kumyk

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

он

  1. mười.

Tiếng Kyrgyz

sửa

Số từ

sửa

он (on)

  1. mười.

Tiếng Nogai

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

он

  1. mười.

Tiếng Shor

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

он

  1. mười.

Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

он

  1. mười.

Tiếng Tatar Siberia

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

он

  1. bột mì.

Tiếng Tofa

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

он

  1. mười.

Tiếng Tuva

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

он

  1. mười.

Tiếng Urum

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

он

  1. mười.