Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

стакан

  1. (Cái) Cốc.
    стакан воды — cốc nước
    тех. — ống lót, ống bọc, cốc lót

Tham khảo

sửa

Tiếng Taz

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

стакан

  1. cốc.
    стакан ман2суй3
    stakan mánsuǐ
    Cốc này có đầy nước.