Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bốn mươi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓon
˧˥
mɨəj
˧˧
ɓo̰ŋ
˩˧
mɨəj
˧˥
ɓoŋ
˧˥
mɨəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓon
˩˩
mɨəj
˧˥
ɓo̰n
˩˧
mɨəj
˧˥˧
Số từ
sửa
bốn mươi
Bốn
lần
mười
.
Đứa bé nặng những
bốn mươi
kí.
Dịch
sửa
Bốn lần mười
Tiếng Anh
:
forty