Xem thêm: ן׳, ־ן, נ

Chữ Hebrew

sửa
 
ן U+05DF, ן
HEBREW LETTER FINAL NUN
מ
[U+05DE]
Hebrew נ
[U+05E0]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

ן (n)

  1. Dạng cuối của chữ נ (nun).

Tiếng Ba Tư-Do Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ן (n)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew נ tiếng Ba Tư-Do Thái.
    זַיִןzayintên chữ zayin ז

Xem thêm

sửa

Tiếng Do Thái

sửa
 
Wikipedia tiếng Do Thái có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ן (n)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew נ.
    ענןanánmây

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. ן”, Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language, 2023

Tiếng Domari

sửa
Latinh N n
Hebrew נ ן
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ן (n)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew נ tiếng Domari.
    םאִןmintừ, xuất phát từ

Xem thêm

sửa

Tiếng Karaim

sửa
Kirin Н (N) н (n)
Latinh N n
Hebrew ן נ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ן (n)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew נ tiếng Karaim.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ladino

sửa
Hebrew נ ן
Latinh N n
Kirin Н (N) н (n)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ן (n)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew נ tiếng Ladino.
    נוןnwnkhông (phủ định)

Xem thêm

sửa

Tiếng Tat-Do Thái

sửa
Latinh N n
Kirin Н (N) н (n)
Hebrew נ (n) ן

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ן (n)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew נ (n) tiếng Tat-Do Thái.

Xem thêm

sửa

Tiếng Urdu

sửa
Ả Rập ـن (-n)
Hebrew ן

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ן (n)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew נ phương ngữ Do Thái-Urdu.
    אאכןآخن (āxn)Aachen

Xem thêm

sửa

Tiếng Yevan

sửa
Hebrew נ ן
Hy Lạp Ν ν

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ן (nun sofit)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew נ tiếng Yevan.
    שיןsincùng, với

Xem thêm

sửa

Tiếng Yiddish

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ן (n)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew נ tiếng Yiddish.
    פֿוןfuncủa, từ, bởi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 209