Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lừa gạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
lừa
+
gạt
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɨ̤ə
˨˩
ɣa̰ːʔt
˨˩
lɨə
˧˧
ɣa̰ːk
˨˨
lɨə
˨˩
ɣaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨə
˧˧
ɣaːt
˨˨
lɨə
˧˧
ɣa̰ːt
˨˨
Động từ
sửa
lừa
gạt
Đánh lừa
để
mưu
lợi
.
Bị kẻ xấu
lừa gạt
.
Lừa gạt
phụ nữ.
Đồng nghĩa
sửa
lừa lật
lường gạt
Tham khảo
sửa
Lừa gạt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam