Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bảy mươi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰j
˧˩˧
mɨəj
˧˧
ɓaj
˧˩˨
mɨəj
˧˥
ɓaj
˨˩˦
mɨəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaj
˧˩
mɨəj
˧˥
ɓa̰ʔj
˧˩
mɨəj
˧˥˧
Số từ
sửa
bảy mươi
Bảy
lần
mười
.
Tôi năm nay hơn
bảy mươi
tuổi rồi.
Dịch
sửa
Bảy lần mười
Tiếng Anh
:
seventy