Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɛ̰
˧˩˧
kɛ
˧˩˨
kɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɛ
˧˩
kɛ̰ʔ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
仉
:
kẻ
,
ky
,
chưởng
几
:
cơ
,
ghế
,
kẻ
,
kẹ
,
kẽ
,
kỉ
,
kỹ
,
kỷ
,
kĩ
古
:
cỗ
,
cổ
,
của
,
kẻ
計
:
kẻ
,
kế
,
kẽ
,
kể
,
kê
,
ké
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
kề
kẹ
kẽ
ke
kế
kê
ké
kè
kể
kệ
Danh từ
kẻ
Từ
chỉ một
người
nhưng chưa
rõ
là ai.
Kẻ
nào vứt rác ra đường sẽ bị phạt.
Từ
đặt
trước
danh từ
chỉ
địa phương
.
Em là con gái
kẻ
Đằng, bên Tề, bên Sở biết rằng theo ai. (
ca dao
)
Động từ
sửa
kẻ
Vẽ
một
đường thẳng
dùng
thước
hoặc vật dụng tương tự.
Lấy thước
kẻ
một đường thẳng tắp lên giấy.
Tham khảo
sửa
"
kẻ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)