Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ zən˧˧kəwŋ˧˥ jəŋ˧˥kəwŋ˧˧ jəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ ɟən˧˥kəwŋ˧˥˧ ɟən˧˥˧

Danh từ sửa

công dân

  1. Người dân, trong quan hệ về mặt quyền lợinghĩa vụ với nhà nước.
    Công dân có quyền bầu cử.
    Nghĩa vụ của công dân.
    Mất quyền công dân.

Dịch sửa

Tham khảo sửa