Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tính từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
2
Tiếng Girirra
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng Ili Turki
3.1
Danh từ
4
Tiếng Karakalpak
4.1
Danh từ
5
Tiếng Tunni
5.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
naːn
˧˧
naːŋ
˧˥
naːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naːn
˧˥
naːn
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nan”
難
:
na
,
nan
,
nạn
傩
:
na
,
nan
涍
:
nan
蔏
:
nan
,
địch
㬮
:
nan
儺
:
na
,
nan
𪄿
:
nan
难
:
na
,
nan
,
nạn
Phồn thể
難
:
nan
,
nạn
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥸁
:
nan
難
:
nan
,
nàn
,
nản
,
nạn
,
nần
,
na
傩
:
nan
,
na
:
nằn
,
nặn
,
nắn
,
nan
,
năn
,
nàn
,
nạn
儺
:
nan
,
na
䕼
:
nan
,
năn
难
:
nan
,
nàn
,
nạn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nắn
nán
nàn
nạn
nản
nặn
Danh từ
nan
Thanh
mỏng
bằng
tre
,
nứa
hoặc
kim loại
.
Ở nhà, vót
nan
đan rổ rá (
Nguyên Hồng
)
Cốt
cái
quạt
bằng
tre
, hoặc
xương
, hoặc
ngà
.
Cái quạt 18 cái
nan
, - Ở giữa phất giấy, hai nan hai đầu.
(
ca dao
)
Việc
khó khăn
.
Báo đền nợ nước, dù vào chốn tên bay đạn lạc cũng chẳng từ
nan
.
Tính từ
sửa
Khó khăn
vạn sự khởi đầu
nan
— bất cứ việc gì, phàm lúc bắt đầu đều gặp khó khăn.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Girirra
sửa
Danh từ
sửa
nan
đàn ông
.
Tham khảo
sửa
Mekonnen Hundie Kumbi (2015)
The Grammar of Girirra (A Lowland East Cushitic Language of Ethiopia)
(bằng tiếng Anh). Addis Ababa, Ethiopia.
Tiếng Ili Turki
sửa
Danh từ
sửa
nan
bánh mì
.
Tiếng Karakalpak
sửa
Danh từ
sửa
nan
bánh mì
.
Tiếng Tunni
sửa
Danh từ
sửa
nan
đàn ông
.