Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đọc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ʔwk
˨˩
ɗa̰wk
˨˨
ɗawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗawk
˨˨
ɗa̰wk
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
đọc
讀
:
đậu
,
độc
,
đọc
,
đặt
鐲
:
đục
,
chạc
,
đúc
,
trạc
,
đọc
,
trọc
:
đọc
Động từ
đọc
:
nhìn
thấy
và
hiểu
các
chữ
hoặc
thông tin
viết
được khác
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
read
Tiếng Hà Lan
:
lezen
Tiếng Nga
:
читать
(čitát') (chưa hoàn thành),
прочитать
(pročitát') (hoàn thành)
Tiếng Pháp
:
lire
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)