đọc
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ʔwk˨˩ | ɗa̰wk˨˨ | ɗawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗawk˨˨ | ɗa̰wk˨˨ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từSửa đổi
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: to read
- Tiếng Hà Lan: lezen
- Tiếng Nga: читать (čitát') (chưa hoàn thành), прочитать (pročitát') (hoàn thành)
- Tiếng Pháp: lire