Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
алтон
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Chulym
1.1
Chuyển tự
1.2
Số từ
2
Tiếng Khakas
2.1
Chuyển tự
2.2
Số từ
3
Tiếng Shor
3.1
Chuyển tự
3.2
Cách phát âm
3.3
Số từ
Tiếng Chulym
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: alton
Số từ
sửa
алтон
sáu mươi
.
Tiếng Khakas
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: alton
Số từ
sửa
алтон
sáu
mươi
.
Tiếng Shor
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: alton
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/alˈtʰon/
Số từ
sửa
алтон
sáu
mươi
.