Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phổi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
phổi
phổi
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fo̰j
˧˩˧
foj
˧˩˨
foj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
foj
˧˩
fo̰ʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
肺
:
phế
,
bái
,
phổi
,
chị
𦟊
:
phổi
𦡮
:
phổi
Danh từ
(
loại từ
lá
)
phổi
Cơ quan
của động vật sống trên cạn có mục đích trích lấy
ôxy
từ
không khí
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
lung
Tiếng Hà Lan
:
long
gc
hoặc
gđ
Tiếng Khmer
:
សួត
(
suət
)
Tiếng Nga
:
лёгкое
gt
(ljógkoje)
Tiếng Pháp
:
poumon
gđ
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)