ngựa
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɨ̰ʔə˨˩ | ŋɨ̰ə˨˨ | ŋɨə˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɨə˨˨ | ŋɨ̰ə˨˨ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự sửa
Danh từ sửa
ngựa
- Một loài động vật lớn, có móng, có bờm, chạy nhanh, nuôi để cưỡi, để kéo xe.
- Con ngựa kéo xe chở hàng.
- Cưỡi ngựa xem hoa (thành ngữ).
Dịch sửa
- Tiếng Anh: horse
- Tiếng Gruzia: ცხენი (cxeni)
- Tiếng Hà Lan: paard gt
- Tiếng Nga: лошадь gc (lóšad'), конь gđ (kon')
- Tiếng Pháp: cheval gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: caballo gđ
- Tiếng Trung Quốc: 馬 (mã, mǎ)
Tham khảo sửa
Tiếng Nguồn sửa
Danh từ sửa
ngựa
- ngựa.
Tiếng Pọng sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ngựa
Tiếng Thổ sửa
Danh từ sửa
ngựa