Tiếng Việt

sửa
một con ngựa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋɨ̰ʔə˨˩ŋɨ̰ə˨˨ŋɨə˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋɨə˨˨ŋɨ̰ə˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

ngựa

  1. Một loài động vật lớn, có móng, có bờm, chạy nhanh, nuôi để cưỡi, để kéo xe.
    Con ngựa kéo xe chở hàng.
    Cưỡi ngựa xem hoa (thành ngữ).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Nguồn

sửa

Danh từ

sửa

ngựa

  1. ngựa.

Tiếng Pọng

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ngựa

  1. con ngựa.

Tiếng Thổ

sửa

Danh từ

sửa

ngựa

  1. con ngựa.