ngựa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
ngựa
- Một loài động vật lớn, có móng, có bờm, chạy nhanh, nuôi để cưỡi, để kéo xe.
- Con ngựa kéo xe chở hàng.
- Cưỡi ngựa xem hoa (thành ngữ).
Dịch
sửa- Tiếng Anh: horse
- Tiếng Gruzia: ცხენი (cxeni)
- Tiếng Hà Lan: paard gt
- Tiếng Nga: лошадь gc (lóšad'), конь gđ (kon')
- Tiếng Pháp: cheval gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: caballo gđ
- Tiếng Trung Quốc: 馬 (mã, mǎ)