копейка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của копейка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kopéjka |
khoa học | kopejka |
Anh | kopeyka |
Đức | kopeika |
Việt | copeica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкопейка gc
- Cô pếch, côpêch, [đồng] xu.
- собир. (thông tục) — (денежные средства) — tiền bạc, tiền nong, tiền của
- беречь народную копейкау — giữ gìn tiền của nhân dân
- .
- копейка в копейкау — rất sòng phẳng, rất phân minh về tiền bạc
- до — [последней] копейкаи — trả tiền, tiêu hết
- без копейкаи — nhẵn túi, không một xu dính túi
- дрожать над каждой копейкаой — tiếc từng xu nhỏ
- сколотить копейкау — tích lũy vốn
Tham khảo
sửa- "копейка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)