Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hï̤ŋ
˨˩
hïn
˧˧
hɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hïŋ
˧˧
Danh từ
Sửa đổi
hình
Hình thức
,
hình dạng
.
Thể diện
.
Như
hình học
.
Bức
ảnh
.
Dịch
Sửa đổi
hình thức
Tiếng Anh
:
form
,
figure
Tiếng Tây Ban Nha
:
forma
gc
,
figura
gc
thể diện
Tiếng Anh
:
appearance
Tiếng Tây Ban Nha
:
apariencia
gc
hình học
Tiếng Anh
:
geometry
Tiếng Tây Ban Nha
:
geometría
gc
bức ảnh
Tiếng Anh
:
picture
,
image
Tiếng Tây Ban Nha
:
pictura
gc
,
imagen
gc
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
. (Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)