Chữ Rune

sửa
 
U+16DA, ᛚ
RUNIC LETTER LAUKAZ LAGU LOGR L

[U+16D9]
Runic
[U+16DB]

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái Rune có tên tái tạo *laguz (hồ, nước), biểu trưng cho âm /l/.

Tiếng Anh cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng Fuþorc tiếng Anh cổ.
    ᚪᚾᚳᚪblancangựa trắng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bảng chữ cái rune Anglo-Saxon Futhorc

Tiếng Bắc Âu cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng Tân Fuþark tiếng Bắc Âu cổ.
    ᛁᛅᚱiarlquý tộc

Xem thêm

sửa

Tiếng Đức cao địa cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 21 trong trong bảng Cựu Fuþark tiếng Đức cao địa cổ.
    ᚠᚱᛁᚠᚱᛁᛞᛁfrifridilngười yêu

Xem thêm

sửa

Tiếng Frisia cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng Fuþorc tiếng Frisia cổ.
    ᛟᛗlomquè

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bảng chữ cái rune Anglo-Saxon Futhorc

Tiếng Goth

sửa
Gothic 𐌻 (l)
Rune

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng Cựu Fuþark tiếng Goth.
    ᛞᛋ𐌰𐌻𐌳𐍃 (alds)tuổi

Xem thêm

sửa

Tiếng Övdal

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(l)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Rune Dalarna.
    ᛡᚱlårbắp đùi

Xem thêm

sửa