Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rêu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zew
˧˧
ʐew
˧˥
ɹew
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹew
˧˥
ɹew
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
rêu
:
rêu
,
liệu
,
trêu
,
lẻo
,
réo
,
léo
,
reo
,
rao
,
liêu
𧄈
:
rêu
𦼔
:
rêu
,
riêu
,
lều
,
rều
,
liêu
嘹
:
rêu
,
lạo
,
liệu
,
trêu
,
lẻo
,
réo
,
léo
,
reo
,
rao
,
liêu
姚
:
rêu
,
đầu
,
riêu
,
diêu
,
đào
,
dao
嫽
:
rêu
,
liêu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rệu
Danh từ
rêu
Tên
một
ngành
thực vật
gồm
những
cây nhỏ
có
thân
lá
nhưng không có
rễ
, thường
mọc
lan
trên
mỏm
đá, trên
tường
hoặc trên
thân
các
cây
lớn
.
Thảm
rêu
, tường
rêu
.
Nói
to
cho nhiều
người
ở nhiều
nơi
biết
về
điều
xấu
của
người
khác.
Rêu
rao khắp phố như thế chỉ hại cho tình đoàn kết.
Tham khảo
sửa
"
rêu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)