Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tính từ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Tay Dọ
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
性
(
“
tính cách
”
)
và
詞
(
“
từ
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tïŋ
˧˥
tɨ̤
˨˩
tḭ̈n
˩˧
tɨ
˧˧
tɨn
˧˥
tɨ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˩˩
tɨ
˧˧
tḭ̈ŋ
˩˧
tɨ
˧˧
Danh từ
sửa
tính
từ
Một
loại từ
dùng để chỉ
tính chất
,
hình thái
,
số lượng
,
đặc điểm
,
màu sắc
,...
"Thơm", "trắng", "ngọt", "sạch" là các
tính từ
.
Dịch
sửa
Loại từ
Tiếng Anh
:
adjective
(en)
Tham khảo
sửa
"
tính từ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Tay Dọ
sửa
Danh từ
sửa
tính
từ
trình tự
,
quy trình
,
nước bước
.
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
, Nghệ An
:
Nhà xuất bản Nghệ An